[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

mend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mend /ˈmɛnd/

  1. Chỗ , chỗ mạng.
  2. Sự phục hồi, sự cải thiện.
    to be on the mend — đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại

Ngoại động từ

[sửa]

mend ngoại động từ /ˈmɛnd/

  1. , chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa.
    to mend socks — vá bít tất
    to mend a broken chair — chữa một cái ghế gãy
  2. Sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn.
    to mend one's way — sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn
    to mend one's ways — sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
  3. Cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn.
    that will not mend the matter — cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mend nội động từ /ˈmɛnd/

  1. Sửa tính nết, sửa mình, tu tính.
  2. Phục hồi (sức khoẻ).
    the patient is mending nicely — người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]