[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Diêm Vương Tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ vɨəŋ˧˧ tïŋ˧˧jiəm˧˥ jɨəŋ˧˥ tïn˧˥jiəm˧˧ jɨəŋ˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ vɨəŋ˧˥ tïŋ˧˥ɟiəm˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Diêm Vương Tinh

  1. Sao Diêm Vương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]