Enzyklopädie
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Encyclopädie (cổ xưa)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Enzyklopädie gc (sở hữu cách Enzyklopädie, số nhiều Enzyklopädien)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Enzyklopädie [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Enzyklopädie | die | Enzyklopädien |
gen. | einer | der | Enzyklopädie | der | Enzyklopädien |
dat. | einer | der | Enzyklopädie | den | Enzyklopädien |
acc. | eine | die | Enzyklopädie | die | Enzyklopädien |
Đồng nghĩa
[sửa]- Konversationslexikon; Realencyclopädie, Realwörterbuch (cổ xưa)
Từ có nghĩa rộng hơn
Đọc thêm
[sửa]- “Enzyklopädie” in Duden online
- “Enzyklopädie”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/iː
- Vần tiếng Đức/iː/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách