[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

G

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

G U+0047, G
LATIN CAPITAL LETTER G
F
[U+0046]
Basic Latin H
[U+0048]

Chuyển tự

[sửa]

Cách ra dấu

[sửa]


Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ G trong lịch sử
Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia



Chữ Latinh





Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤ː˧˧ɣəː˧˥ɣəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəː˧˥ɣəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

G

  1. Con chữ thứ mười của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết hoa).