[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Hoả tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ tïŋ˧˧hwaː˧˩˨ tïn˧˥hwaː˨˩˦ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ tïŋ˧˥hwa̰ʔ˧˩ tïŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Hoả tinh

  1. Sao Hoả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]