[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

mèo rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Một con mèo rừng châu Âu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̤w˨˩ zɨ̤ŋ˨˩mɛw˧˧ ʐɨŋ˧˧mɛw˨˩ ɹɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛw˧˧ ɹɨŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

mèo rừng

  1. Giống mèorừng, to và dữ.
    Mèo rừng quý hiếm.

Dịch

[sửa]