[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

mi-ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi˧˧ kaː˧˧mi˧˥ kaː˧˥mi˧˧ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˥ kaː˧˥mi˧˥˧ kaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mi-ca

  1. (Địa lý học) Khoáng chất bóng, là thành phần của đá hoa cương, gồm nhiều lớp dễ dàng tách khỏi nhau, không nóng chảy, đen, hoặc trong suốt và không màu và trong trường hợp này được dùng thay kính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]