[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

mild

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.əld/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

mild /ˈmɑɪ.əld/

  1. Nhẹ.
    a mild punishment — một sự trừng phạt nhẹ
    tuberculosis in a mild form — bệnh lao thể nhẹ
  2. Êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men... ).
    mild beer — rượu bia nhẹ
  3. Dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà.
    mild temper — tính tình hoà nhã
  4. Ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết... ).
  5. Mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối.
    mild steel — thép mềm, thép ít cacbon

Thành ngữ

[sửa]
  • draw it mild: (Thông tục) Đừng làm quá!, hãy ôn hoà!

Tham khảo

[sửa]