nô
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nô /nɔ/ |
nô /nɔ/ |
nô gđ /nɔ/
- Kịch nô (Nhật Bản).
Tham khảo
[sửa]- "nô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no˧˧ | no˧˥ | no˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
no˧˥ | no˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nô”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nô
Động từ
[sửa]nô
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)