nude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnuːd/
Tính từ
[sửa]nude /ˈnuːd/
- Trần, trần truồng, khoả thân.
- nude stocking — bít tất màu da chân
- (Thực vật học) Trụi lá.
- (Động vật học) Trụi lông.
- (Pháp lý) Không có hiệu lực, vô giá trị.
- a nude contract — một bản hợp đồng không có hiệu lực
Danh từ
[sửa]nude /ˈnuːd/
Tham khảo
[sửa]- "nude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)