[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

ngã ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaʔa˧˥ ɓaː˧˧ŋaː˧˩˨ ɓaː˧˥ŋaː˨˩˦ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋa̰ː˩˧ ɓaː˧˥ŋaː˧˩ ɓaː˧˥ŋa̰ː˨˨ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngã ba

  1. Chỗ một con đường đi ra ba ngả hoặc là ba con đường, nhánh gặp nhau ở một chỗ này đó.
  2. Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác.
    Ngã ba lịch sử.

Đồng nghĩa

[sửa]
chỗ một con đường đi ra ba ngã

Dịch

[sửa]
chỗ một con đường đi ra ba ngã
chỗ ngoặt đi

Tham khảo

[sửa]