[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

nocif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nocif
/nɔ.sif/
nocifs
/nɔ.sif/
Giống cái nocive
/nɔ.siv/
nocives
/nɔ.siv/

nocif /nɔ.sif/

  1. hại, độc hại, độc.
    émanation nocive — hơi độc
    Théorie nocive — lý thuyết độc hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]