[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

opptre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å opptre
Hiện tại chỉ ngôi opptrer
Quá khứ opptradte
Động tính từ quá khứ opptradt
Động tính từ hiện tại

opptre

  1. Hiện diện, xuất đầu lộ diện, hiện ra, lộ ra, ra mặt.
    å opptre som megler i en strid
    Skuespillerne opptrer på scenen.
    Sykdommen opptrer med visse mellomrom.
    Substantiv kan opptre som subjekt. — Danh từ có thể dùng như chủ từ.
  2. Cư xử, hành động, xử sự, xử thế.
    Han opptrådte rolig og behersket.

Tham khảo

[sửa]