opptre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å opptre |
Hiện tại chỉ ngôi | opptrer |
Quá khứ | opptradte |
Động tính từ quá khứ | opptradt |
Động tính từ hiện tại | — |
opptre
- Hiện diện, xuất đầu lộ diện, hiện ra, lộ ra, ra mặt.
- å opptre som megler i en strid
- Skuespillerne opptrer på scenen.
- Sykdommen opptrer med visse mellomrom.
- Substantiv kan opptre som subjekt. — Danh từ có thể dùng như chủ từ.
- Cư xử, hành động, xử sự, xử thế.
- Han opptrådte rolig og behersket.
Tham khảo
[sửa]- "opptre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)