[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

a-going

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.ˈɡo.ʊiɳ/

Tính từ

[sửa]

a-going & phó từ /ˈeɪ.ˈɡo.ʊiɳ/

  1. Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành.
    to set a-going — cho chuyển động, cho chạy (máy...)

Tham khảo

[sửa]