[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

absorbant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɔʁ.bɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực absorbant
/ap.sɔʁ.bɑ̃/
absorbants
/ap.sɔʁ.bɑ̃/
Giống cái absorbante
/ap.sɔʁ.bɑ̃t/
absorbantes
/ap.sɔʁ.bɑ̃t/

absorbant /ap.sɔʁ.bɑ̃/

  1. Hút (nước).
    Terre absorbante — đất hút nước
    Poils absorbants — (thực vật học) lông hút
  2. Thu hút tâm trí.
    Travail absorbant — công việc thu hút tâm trí

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]