[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

across

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkrɔs/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

across /ə.ˈkrɔs/

  1. Qua, ngang, ngang qua.
    a bird is flying across — một con chim đang bay ngang qua
  2. Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập.
    to stand with legs across — đứng chéo khoeo
    with arms across — khoanh tay

Giới từ

[sửa]

across /ə.ˈkrɔs/

  1. Qua, ngang, ngang qua.
    across the fields — ngang qua cánh đồng
  2. bên kia, ở phía bên kia.
    the hotel is across the river — khách sạn ở bên kia sông

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]