[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

adapt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdæpt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

adapt ngoại động từ /ə.ˈdæpt/

  1. Tra vào, lắp vào.
    to adapt one thing to another — tra vật này vào vật kia
  2. Phỏng theo, sửa lại cho hợp.
    difficult books are often adapted for use in schools — những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học
    a play adapted from a novel — một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết
    a novel adapted for the stage — một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu
  3. Làm thích nghi, làm thích ứng.
    to adapt onself to circumstances — thích nghi với hoàn cảnh

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

adapt nội động từ /ə.ˈdæpt/

  1. Thích nghi (với môi trường... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]