[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

aj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assan

[sửa]

Đại từ

[sửa]

aj

  1. tôi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Tráng Nông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

aj

  1. mở.
  2. thả súc vật khỏi nơi nhốt.
    Vaenzvaz gux aj vaiz.
    Hôm qua tôi thả trâu ra.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Với nghĩa thứ hai, người dân Cựu Mô (Quảng Nam, Văn Sơn) không dùng từ này mà dùng zoangq.