[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

animosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈmɑː.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

animosity /ˌæ.nə.ˈmɑː.sə.ti/

  1. Sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch.
    to have animosity againts (towards) someone — thù oán ai
    animosity between two nations — tình trạng thù địch giữa hai quốc gia

Tham khảo

[sửa]