[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

anomaly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnɑː.mə.li/

Danh từ

[sửa]

anomaly (số nhiều anomalies) /ə.ˈnɑː.mə.li/

  1. Sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường.
    gravity anomaly — (vật lý) độ dị thường của trọng lực
  2. (Thiên văn học) Khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất).

Tham khảo

[sửa]