apaisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɛ.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apaisant /a.pɛ.zɑ̃/ |
apaisants /a.pɛ.zɑ̃/ |
Giống cái | apaisante /a.pɛ.zɑ̃t/ |
apaisantes /a.pɛ.zɑ̃t/ |
apaisant /a.pɛ.zɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)