[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ˧˥ɓɛ̰˩˧ɓɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˩˩ɓɛ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Từ dùng để chỉ trẻ em nói chung.
    Em .

Tính từ

[sửa]

  1. kích thước, thể tích không đáng kể hoặc kém hơn những cái cùng loại.
    Quả nào cũng .
    Cá lớn nuốt cá . (tục ngữ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]