bên ngoài
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓen˧˧ ŋwa̤ːj˨˩ | ɓen˧˥ ŋwaːj˧˧ | ɓəːŋ˧˧ ŋwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˥ ŋwaːj˧˧ | ɓen˧˥˧ ŋwaːj˧˧ |
Danh từ[sửa]
bên ngoài
- Mặt hướng về không gian ngoài sự vật, hiện tượng.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓen˧˧ ŋwa̤ːj˨˩ | ɓen˧˥ ŋwaːj˧˧ | ɓəːŋ˧˧ ŋwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˥ ŋwaːj˧˧ | ɓen˧˥˧ ŋwaːj˧˧ |
bên ngoài