[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

badger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
badger

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.dʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

badger /ˈbæ.dʒɜː/

  1. (Tiếng địa phương) Người bán hàng rong.

Danh từ

[sửa]

badger /ˈbæ.dʒɜː/

  1. (Động vật học) Con lửng.
  2. Bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

badger ngoại động từ /ˈbæ.dʒɜː/

  1. Đuổi theo.
  2. Làm phiền, quấy rầy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]