[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

blush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbləʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

blush /ˈbləʃ/

  1. Sự đỏ mặt (vì thẹn).
  2. Ánh hồng, nét ửng đỏ.
    the blush of morn — ánh hồng của buổi ban mai
  3. Cái nhìn, cái liếc mắt.
    at the first blush — lúc mới nhìn thấy lần đầu

Thành ngữ

[sửa]
  • to bring blushes to someone's cheeks
  • to put somebody to the blush: Làm cho ai thẹn đỏ mặt.

Nội động từ

[sửa]

blush nội động từ /ˈbləʃ/

  1. Đỏ mặt (vì thẹn).
    for shame — thẹn đỏ mặt
  2. Thẹn.
  3. Ửng đỏ, ửng hồng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]