brancard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]brancard
Tham khảo
[sửa]- "brancard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɑ̃.kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brancard /bʁɑ̃.kaʁ/ |
brancards /bʁɑ̃.kaʁ/ |
brancard gđ /bʁɑ̃.kaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "brancard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)