[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

công viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ viən˧˧kəwŋ˧˥ jiəŋ˧˥kəwŋ˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ viən˧˥kəwŋ˧˥˧ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

công viên

  1. Mảnh đất cây xanh dành riêng cho việc vui chơi, giải trí chung của mọi người, mọi lứa tuổithành phố

Dịch

[sửa]