[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

cycleway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /saɪkəlweɪ/

Danh từ

[sửa]

cycleway /saɪkəlweɪ/

  1. Xem cycle track

Tham khảo

[sửa]