cabale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.bal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cabale /ka.bal/ |
cabales /ka.bal/ |
cabale gc /ka.bal/
- Pháp truyền kinh thánh (của người Do Thái).
- Pháp thuật.
- Âm mưu.
Tham khảo
[sửa]- "cabale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)