[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

calmant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calmant
/kal.mɑ̃/
calmants
/kal.mɑ̃/
Giống cái calmante
/kal.mɑ̃t/
calmants
/kal.mɑ̃/

calmant /kal.mɑ̃/

  1. Làm êm, làm dịu.
    Remède calmant — thuốc làm dịu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calmant
/kal.mɑ̃/
calmants
/kal.mɑ̃/

calmant /kal.mɑ̃/

  1. (Y học) Thuốc (làm) dịu.
  2. (Kỹ thuật) Chất làm dịu sôi (khi luyện thép).

Tham khảo

[sửa]