cleanse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɛnz/
Ngoại động từ
[sửa]cleanse ngoại động từ /ˈklɛnz/
- Làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa.
- to cleanse the blood — tẩy máu
- to cleanse someone of his sin — tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
- Nạo, vét (cống... ).
- (Kinh thánh) Chữa khỏi (bệnh hủi, phong... ).
Tham khảo
[sửa]- "cleanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)