[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

cleanse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛnz/

Ngoại động từ

[sửa]

cleanse ngoại động từ /ˈklɛnz/

  1. Làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa.
    to cleanse the blood — tẩy máu
    to cleanse someone of his sin — tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
  2. Nạo, vét (cống... ).
  3. (Kinh thánh) Chữa khỏi (bệnh hủi, phong... ).

Tham khảo

[sửa]