[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

compensation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

compensation (không đếm được) /ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự đền , sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường.
    to pay compensation to somebody for something — bồi thường cho ai về cái gì
    worker's compensation — bồi thường cho nhân viên
  2. (Kỹ thuật) Sự .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compensation
/kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/
compensations
/kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/

compensation gc /kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/

  1. Sự , sự bù trừ.
    principe de compensation — luật thừa trừ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]