[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

conjugal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/

Tính từ

[sửa]

conjugal /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/

  1. (Thuộc) Vợ chồng.
    conjugal happines — hạnh phúc vợ chồng
    conjugal life — đời sống vợ chồng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conjugal
/kɔ̃.ʒy.ɡal/
conjugaux
/kɔ̃.ʒy.ɡɔ/
Giống cái conjugale
/kɔ̃.ʒy.ɡal/
conjugales
/kɔ̃.ʒy.ɡal/

conjugal /kɔ̃.ʒy.ɡal/

  1. (Thuộc) Vợ chồng.
    Amour conjugal — tình yêu vợ chồng

Tham khảo

[sửa]