[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

coq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
coq

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coq
/kɔk/
coqs
/kɔk/

coq /kɔk/

  1. Gà trống.
    Coq châtré — gà trống thiến
    Coq au vin — gà trống nấu rượu
    Il est le coq du village — (nghĩa bóng) nó là con gà trống trong làng (người đàn ông được phụ nữ thích)
  2. (Thể dục thể thao) Hạng ga (quyền Anh).
    au chant du coq — lúc gà gáy
    coq de roche — xem rupicole
    coq d’Inde — gà tây trống
    coq faisan — gà lôi trắng
    coq gaulois — gà trống biểu hiện nước Pháp
    être comme un coq en pâte — được nuông chiều
    fier comme un coq — vênh váo
    jambes de coq; mollets de coq — chân ống sậy
    rouge comme un coq — mặt đỏ như gấc (vì ngượng, thẹn)
    sacrifier un coq à Esculape — cúng bái tuy không tin
    se battre comme un petit coq — chiến đấu dũng cảm
  3. (Hàng hải) Người nấu bếp (trên tàu thủy).

Tham khảo

[sửa]