[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

croupier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

croupier

  1. Người hồ lì (ở sòng bạc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁu.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croupier
/kʁu.pje/
croupiers
/kʁu.pje/

croupier /kʁu.pje/

  1. (Đánh bài) Người hồ lì (trong sòng bạc).
  2. Người hùn vốn giấu mặt.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ủng hộ ngầm.
    Croupier d’élections — người ủng hộ ngầm trong bầu cử

Tham khảo

[sửa]