[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

demain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mɛ̃/
Pháp (Paris)
Pháp (Avignon)
Canada (Montréal)

Phó từ

[sửa]

demain /də.mɛ̃/

  1. Mai, ngày mai.
  2. Nay mai, trong tương lai.
    c’est pas demain la veille — (thân mật) còn xơi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demain
/də.mɛ̃/
demains
/də.mɛ̃/

demain /də.mɛ̃/

  1. Ngày mai.
    Demain est jour férié — ngày mai là ngày lễ
  2. Tương lai.
    Le monde de demain — thế giới tương lai
    à demain — thôi, mai gặp nhé
    jusqu'à demain — còn lâu
    Il bavarderait jusqu'à demain — nó tán thì còn lâu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]