disposition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]disposition /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí.
- (Thường) Số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự).
- Sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng.
- to have something at one's disposition — có cái gì được tuỳ ý sử dụng
- Khuynh hướng, thiên hướng; ý định.
- to have a disposition to something — có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
- Tính tình, tâm tính, tính khí.
- to be of a cheerful disposition — có tính khí vui vẻ
- Sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại.
- disposition of property — sự chuyển nhượng tài sản
- Sự sắp đặt (của trời); mệnh trời.
Tham khảo
[sửa]- "disposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disposition /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
dispositions /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
disposition gc /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Cách xếp đặt, cách bố trí.
- La disposition d’un appartement — cách xếp đặt căn hộ
- (Số nhiều) Sự chuẩn bị.
- Prendre ses dispositions pour partir — chuẩn bị ra đi
- Thiên hướng, khuynh hướng.
- Disposition à contracter une maladie — thiên hướng mắc một bệnh
- Disposition des prix à la hausse — khuynh hướng tăng giá
- (Số nhiều) Khiếu, năng khiếu.
- Avoir des dispositions pour la musique — có khiếu về nhạc
- Tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch).
- Être en bonne disposition — vui vẻ hồ hởi
- Être en mauvaise disposition — bực dọc cau có
- (Số nhiều) Ý (tốt, xấu) đối với.
- Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un — có thiện ý đối với ai
- Quyền sử dụng.
- Avoir deux pièces à sa disposition — được hai gian thuộc quyền sử dụng
- Mettre une voiture à la disposition d’un ami — để xe cho bạn sử dụng
- à votre disposition — tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
- Điều quy định.
- Les dispositions d’une loi — những điều quy định của đạo luật
Tham khảo
[sửa]- "disposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)