[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

fan-tan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæn.ˈtæn/

Danh từ

[sửa]

fan-tan (đánh bài) /ˈfæn.ˈtæn/

  1. Xóc đĩa.
  2. Lối chơi bài fantan.

Tham khảo

[sửa]