[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

filet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
filet

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˈleɪ/

Danh từ

[sửa]

filet /fɪ.ˈleɪ/

  1. Cái mạng, cái lưới.
  2. Thịt thăn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filet
/fi.lɛ/
filets
/fi.lɛ/

filet /fi.lɛ/

  1. Sợi nhỏ, làn nhỏ, tia.
    Filet de fumée — làn khói nhỏ
    filet d’eau — tia nước
  2. Đường chỉ.
    Tableau encadré d’un filet — bức tranh có một đường chỉ chạy quanh
    Filet d’un chapiteau — đường chỉ ở mũ cột
  3. Lưới.
    Filet de pêche — lưới đánh cá
    Filet de tennis — lưới quần vợt
    Filet de bagages — lưới để hành lý (trên xe, tàu)
    Filet à cheveux — lưới (giữ) tóc
  4. Túi lưới.
    Filet plein de denrées alimentaires — túi lưới đầy thực phẩm
  5. Thịt thăn; thịt lườn.
  6. (Ngành mỏ) Mạch nhỏ.
    Filet de charbon — mạch than nhỏ
  7. (Cơ khí, cơ học) Ren xoắn vít.
  8. (Giải phẫu) Học hãm.
    Filet de la langue — hãm lưỡi
  9. (Giải phẫu) Học nhánh.
    Filet olfactif — nhánh khứu
  10. (Thực vật học) Chỉ nhị.
    avoir le filet bien coupé — ăn nói hoạt bát

Tham khảo

[sửa]