[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

finaliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.na.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực finaliste
/fi.na.list/
finalistes
/fi.na.list/
Giống cái finaliste
/fi.na.list/
finalistes
/fi.na.list/

finaliste /fi.na.list/

  1. (Triết học) Sinh vật học, sinh lý học xem finalisme.
  2. (Thể dục thể thao) Dự trận chung kết.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít finaliste
/fi.na.list/
finalistes
/fi.na.list/
Số nhiều finaliste
/fi.na.list/
finalistes
/fi.na.list/

finaliste /fi.na.list/

  1. (Triết học) Người theo thuyết mục đích.
  2. (Thể dục thể thao) Người dự trận chung kết.

Tham khảo

[sửa]