[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

fines

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

fines

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của fine

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fines số nhiều

  1. Quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fines gc /fin/

  1. Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn.
    Finesse d’une écriture — chữ viết nhỏ
  2. Sự tinh vi, sự tế nhị.
    Finesse de jugement — phán đoán tinh vi
  3. Sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao.
    Finesse du pinceau — nét vẽ tinh xảo
    Finesse des traits — nét mặt thanh tú
  4. Điều tế nhị.
    Les finesses d’une conversation — những điều tế nhị trong câu chuyện
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mưu mẹo khôn ngoan.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]