[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

fluey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fluey

  1. Nùi bông, nạm bông.
  2. Lông tơ (trên mặt, trên mép).
  3. (Sân khấu) , (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ.
  4. (Rađiô) , (từ lóng) câu đọc sai.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)