[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

gorget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔr.dʒət/

Danh từ

[sửa]

gorget /ˈɡɔr.dʒət/

  1. (Sử học) Phần che bọng (của áo giáp).
  2. Vòng cổ.
  3. Khăn quàng (của phụ nữ).
  4. Khoang cổ (chim).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔʁ.ʒɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gorget
/ɡɔʁ.ʒɛ/
gorget
/ɡɔʁ.ʒɛ/

gorget /ɡɔʁ.ʒɛ/

  1. Cái bào xoi.
  2. Đường xoi.

Tham khảo

[sửa]