[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

grouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁu.je/

Nội động từ

[sửa]

grouiller nội động từ /ɡʁu.je/

  1. Lúc nhúc.
    Foule qui grouille — đám đông lúc nhúc
  2. Đầy, chật ních.
    Rue qui grouille de monde — phố chật ních những người
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Động đậy, nhúc nhích.

Tham khảo

[sửa]