[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

honeyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.ni.əd/

Tính từ

[sửa]

honeyed /ˈhə.ni.əd/

  1. mật; ngọt như mật.
  2. (Nghĩa bóng) Ngọt ngào, dịu dàng; đường mật.
    honeyed words — những lời đường mật

Tham khảo

[sửa]