[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

izzard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.zɜːd/

Danh từ

[sửa]

izzard /ˈɪ.zɜːd/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Z (chữ cái).

Tham khảo

[sửa]