[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

intransitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

intransitive /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Nội dung (động từ).
    intransitive verb — nội động từ

Danh từ

[sửa]

intransitive /ˌɪn.ˈtrænt.sə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Nội động từ.

Tham khảo

[sửa]