[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

lúa mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaː˧˥ ma̰ʔjk˨˩lṵə˩˧ ma̰t˨˨luə˧˥ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luə˩˩ majk˨˨luə˩˩ ma̰jk˨˨lṵə˩˧ ma̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

lúa mạch

  1. Cách gọi khác của đại mạch.

Dịch

[sửa]