[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

lamia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.mi.ə/

Danh từ

[sửa]

lamia /ˈleɪ.mi.ə/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con).

Tham khảo

[sửa]