landslag
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landslag | landslaget - |
Số nhiều | landslaga, landslagene | — |
landslag gđ
- Hội tuyển quốc gia.
- Han hadde lenge ønsket å komme på landslaget.
- Hội đoàn, tổ chức có tính cách toàn quốc.
- Landslaget for reiselivet i Norge
Tham khảo
[sửa]- "landslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)